Filler HA liên kết chéo DVS được sản xuất như thế nào?

Filler Hyaluronic Acid liên kết chéo DVS là dòng chất làm đầy được đánh giá mang lại nhiều lợi ích hơn so với các loại liên kết chéo khác. Vậy quy trình sản xuất dòng filler liên kết chéo này có gì đặc biệt?

Liên kết chéo DVS trong Filler là gì?

Liên kết chéo trong filler Hyaluronic Acid là quá trình tạo ra các liên kết hóa học giữa  các chuỗi axit hyaluronic. Liên kết này làm cho các chuỗi kết nối với nhau, tạo thành một mạng lưới ba chiều. Kết quả là, vật liệu trở nên chắc chắn hơn, bền hơn và có thể duy trì hình dạng và tính chất của mình tốt hơn dưới tác động của môi trường.

Divinyl Sulfone (DVS) là một hợp chất hóa học có công thức C4H6O2S và là một chất liên kết chéo mạnh mẽ. 

Khi DVS phản ứng với các nhóm hydroxyl (OH) trên các chuỗi axit hyaluronic, nó tạo ra các cầu nối sulfone giữa các chuỗi này, dẫn đến sự hình thành của một mạng lưới liên kết chéo bền vững.

Phản ứng liên kết chéo giữa Hyaluronic Acid và DVS 

Quá trình sản xuất filler Hyaluronic Acid liên kết chéo DVS

Axit hyaluronic liên kết chéo DVS dùng để chỉ axit hyaluronic đã được liên kết chéo bằng cách sử dụng divinyl sulfone (DVS). Quá trình này giúp tăng cường tính ổn định và tuổi thọ của HA, khiến nó trở nên hữu ích cho các ứng dụng y sinh và thẩm mỹ khác nhau, bao gồm chất làm đầy và điều trị khớp.

Quá trình sản xuất filler Hyaluronic Acid liên kết chéo DVS trải qua các bước như sau:

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu

Hyaluronic Acid (HA): HA thường được chiết xuất từ vi khuẩn hoặc từ mô động vật.
Divinyl Sulfone (DVS): DVS là chất liên kết chéo được sử dụng trong quá trình sản xuất.

Bước 2: Hòa tan

HA được hòa tan trong dung dịch phù hợp, thường là nước hoặc dung dịch muối đệm, để tạo thành dung dịch đồng nhất.

Bước 3: Điều chỉnh độ pH

Độ pH của dung dịch HA được điều chỉnh đến khoảng 8-10, đây là mức pH tối ưu cho phản ứng liên kết chéo với DVS.

Bước 4: Phản ứng liên kết chéo

Thêm DVS: DVS được thêm vào dung dịch HA theo tỉ lệ chính xác. Tỷ lệ mol của DVS và HA có thể thay đổi để đạt được mức độ liên kết chéo khác nhau.

Khuấy đều: Hỗn hợp phản ứng được khuấy đều và duy trì ở nhiệt độ phòng trong vài giờ để phản ứng diễn ra.

Bước 5: Kết thúc phản ứng

Phản ứng được kết thúc bằng cách điều chỉnh độ pH về trung tính (khoảng 7) hoặc thêm chất dừng phản ứng để ngừng quá trình liên kết chéo.

Bước 6: Tinh chế

Chất làm đầy HA liên kết chéo được tinh chế để loại bỏ các DVS dư thừa hoặc không phản ứng và các tạp chất khác. Quá trình này có thể được thực hiện bằng cách dùng phương pháp thẩm tách, siêu lọc hoặc kết tủa. Quá trình tinh chế giúp tạo ra filler Hyaluronic Acid có độ tinh khiết cao nhất.

Bước 7: Tiệt trùng

HA liên kết chéo DVS được tiệt trùng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Các phương pháp tiệt trùng phổ biến bao gồm Autoclaving, chiếu xạ gamma hoặc lọc qua màng 0,22 micron.

Bước 8: Công thức hóa

HA liên kết chéo vô trùng có thể được công thức hóa thành sản phẩm cuối cùng mong muốn, như gel tiêm, bằng cách điều chỉnh nồng độ và thêm các tá dược cần thiết.

Bước 9: Đóng gói

Sản phẩm cuối cùng được đóng gói trong điều kiện vô trùng để duy trì tính vô trùng và độ ổn định của nó.

Bước 10: Kiểm soát chất lượng

Sản phẩm được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu về trọng lượng phân tử, mức độ liên kết chéo, vô trùng, tính tương thích sinh học và các thông số liên quan khác.

JBP Nanolink Fille HA - Filler liên kết chéo DVS được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt

Công nghệ Ba bước liên kết chéo 

Công nghệ đột phá Ba bước liên kết chéo hạt siêu vi HA được cấp bằng sáng chế giúp tăng cường tối đa độ nhớt của filler. Tỉ lệ liên kết chéo HA cao giúp tăng tính ổn định và bền vững của filler khi đưa vào trong cơ thể. JBP điều chỉnh tỉ lệ liên kết chéo theo đặc tính từng dòng sản phẩm để phù hợp với các vùng da khác nhau.

Độ an toàn cao

Nguồn nguyên liệu được sản xuất tại Công ty TNHH Shiseido tại Nhật Bản theo tiêu chuẩn Dược điển châu Âu (EP). 

Quy trình kiểm soát chặt chẽ, công nghệ MDAWO (Multiple Degree Amphphilic Wash-out) giúp filler đạt đến độ tinh khiết từ 97% trở lên (quy trình thông thường là 95%). 

Tính ổn định và hiệu quả: Được phê duyệt bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc (KFDA) và chứng nhận phù hợp với Tiêu chuẩn châu Âu (CE).

HB Medical đang phân phối 3 dòng filler liên kết chéo DVS là: 

  • JBP NanoLink Fille HA - F: Filler mềm với kích thước hạt là 250 micromet. Tỉ lệ liên kết chéo 3/5. Dùng cho môi, đuôi mắt
  • JBP NanoLink Fille HA - D: Filler trung với kích thước hạt là 350 micromet. Tỉ lệ liên kết chéo DVS là 4/5. Sản phẩm dùng tiêm ở lớp hạ bì giữa và hạ bì sâu. Dùng cho nếp nhăn sâu vùng ấn đường, môi, gò má. 
  • JBP NanoLink Fille HA - S: Filler cứng với kích thước hạt là 450 micromet. Tỉ lệ liên kết chéo DVS là 5/5. Sản phẩm dùng tiêm ở lớp hạ bì giữa và hạ bì sâu. Dùng cho vùng trán, mũi, gò má, rãnh cười, cằm.

Mọi thông tin tư vấn, khách hàng vui lòng liên hệ theo: 

Hotline/Zalo: 0906.280.083 

Fanpage: HB Medical 

Website: Hbmedical.vn

Sản phẩm khuyến mãi

Khuyến mãi mỗi ngày