Filler HA liên kết chéo DVS đang thay thế dần liên kết chéo BDDE?

Chất liên kết chéo DVS được khẳng định có quá trình phân hủy chậm hơn BDDE nên filler HA chứa liên kết chéo DVS đang dần trở thành sự lựa chọn tối ưu của các chuyên gia thẩm mỹ. 

Vì sao Hyaluronic Acid cần liên kết chéo?

Liên kết chéo là điều cần thiết cho sự tồn tại của Hyaluronic Acid trong các mô. Các HA tự nhiên, tự do, trôi nổi sẽ bị phân hủy chỉ từ 1 đến 2 ngày. Bởi vậy, việc sản xuất ra các loại HA được liên kết chéo sẽ có khả năng chống phân hủy tốt hơn và duy trì hiệu quả lâu hơn.

Liên kết chéo DVS và liên kết chéo BDDDE trong filler HA là gì?

Trong filler, HA tồn tại dưới dạng cấu trúc chuỗi dài nhờ các chất xúc tác liên kết chéo như DVS (Divinyl Sulfone) hoặc BDDE (1.4-butanediol diglicidyl ether). Cả hai chất xúc tác này đều giúp tạo các liên kết chéo giữa các chuỗi HA, tạo ra một mạng lưới 3D ổn định và không tan trong nước. Từ đó giúp chất làm đầy duy trì được hình dạng và làm chậm lại quá trình hấp thụ HA của cơ thể.

  • Liên kết chéo DVS: HA được xử lý với DVS, một chất chứa hai nhóm vinyl (C=C), để tạo ra các liên kết chéo giữa các chuỗi HA. Khi ứng dụng DVS, các nhóm vinyl trên DVS phản ứng với các nhóm hydroxyl trên HA, tạo ra các liên kết ether chéo giữa các chuỗi HA. Quá trình này tạo ra một mạng lưới 3D của HA có độ cứng và độ nhớt được kiểm soát.
  • Liên kết chéo BDDE (Butanediol Diglycidyl Ether): BDDE là một hợp chất chứa hai nhóm epoxide (C-O-C), được sử dụng để tạo ra các liên kết chéo trong HA filler. Khi tiếp xúc với HA, các nhóm epoxide của BDDE tác động vào các nhóm hydroxyl trên HA thông qua một quá trình gọi là phản ứng mở cincium-oxide epoxide, tạo ra các liên kết ether chéo. Cũng giống như liên kết chéo DVS, quá trình này tạo ra một mạng lưới 3D của HA với tính chất cơ học và hóa học được điều chỉnh.

So sánh liên kết chéo DVS và liên kết chéo BDDE

Cùng HB Medical so sánh liên kết chéo DVS và liên kết chéo BDDE trong filler Hyaluronic Acid hiện nay.

Chiều dài phân tử

DVS gồm 5 cầu, xấp xỉ bằng 1/3 so với chiều dài của BDDE (14 cầu). Chiều dài phân tử càng ngắn thì mật độ liên kết chéo trong filler càng cao và mang tính ổn định hơn.

Khối lượng phân tử

DVS có khối lượng phân tử (MW = 118,15) nhỏ hơn 1/2 so với BDDE (MW = 202,25). Khối lượng nhỏ hơn dẫn đến liên kết chéo với sự hình thành các mạng mỏng, nhỏ hơn và ổn định hơn so với tác nhân tạo khối dạng lưới lớn hơn.

Thời gian phân hủy: 

Filler chứa liên kết chéo DVS được đánh giá mang lại hiệu quả kéo dài hơn liên kết chéo BDDE.

Theo thông tin đăng tải trên website National Library of Medicine (Thư viện Quốc gia Hoa Kỳ), một nhóm chuyên gia đã tiến hành thí nghiệm để đánh giá tác dụng ngắn hạn (4 tuần) và dài hạn (12 tuần) của Hyaluronic Acid với hai chất liên kết chéo khác nhau là DVS và BDDE. Nồng độ được sử dụng ở cả hai chất là 2% và 5%.

Filler được tiêm vào đùi chuột. Các mẫu được so sánh bằng các phương pháp phân tích, đánh giá hình ảnh hiển vi và phân tích mô học. Kết quả:

Sau 4 tuần, không có sự khác biệt giữa filler tiêm ở các con chuột.

Sau 12 tuần, đã có sự khác biệt đáng kể giữa các vùng HA còn lại và vùng được tế bào và chất nền ngoại bào xâm nhập. Diện tích HA còn lại cao nhất khi sử dụng liên kết chéo 5% DVS. 

Vì vậy, có thể nói rằng các hydrogel chứa mạng lưới chứa DVS có khả năng chống phân hủy tốt hơn so với BDDE khi ở cùng nồng độ liên kết chéo. Hơn nữa, hydrogel chứa 2% DVS có khả năng chống phân hủy cao hơn so với hydrogel chứa 5% BDDE.

Độ an toàn

Cả hai chất liên kết đều có độ an toàn cao khi sử dụng cho cơ thể người. Trong đó, BDDE được đánh giá có độ an toàn cao hơn. 

Nên lựa chọn Filler HA liên kết chéo DVS hay liên kết chéo BDDE?

Một hydrogel hoàn hảo phải mô phỏng được các đặc tính cơ học của chất nền ngoại bào, làm chậm lại quá trình phân hủy enzyme và chịu được lực nén từ các mô xung quanh đồng thời dễ dàng đi qua đường ống tiêm để đi vào cơ thể và an toàn với sức khỏe.

Hiện nay hầu hết các dòng Filler HA trên thị trường đều sử dụng chất liên kết BDDE với hiệu quả thẩm mỹ thường không kéo dài trên 2 năm. Trong khi đó, sự bùng nổ của dòng filler liên kết chéo DVS hứa hẹn sẽ mở ra kỉ nguyên mới chất làm đầy với thời gian hiệu quả lên đến 3 năm. 

HB Medical đang phân phối 3 dòng filler liên kết chéo DVS là: 

  • JBP NanoLink Fille HA - F: Filler mềm với kích thước hạt là 250 micromet. Tỉ lệ liên kết chéo 3/5. Dùng cho môi, đuôi mắt
  • JBP NanoLink Fille HA - D: Filler trung với kích thước hạt là 350 micromet. Tỉ lệ liên kết chéo DVS là 4/5. Sản phẩm dùng tiêm ở lớp hạ bì giữa và hạ bì sâu. Dùng cho nếp nhăn sâu vùng ấn đường, môi, gò má. 
  • JBP NanoLink Fille HA - S: Filler cứng với kích thước hạt là 450 micromet. Tỉ lệ liên kết chéo DVS là 5/5. Sản phẩm dùng tiêm ở lớp hạ bì giữa và hạ bì sâu. Dùng cho vùng trán, mũi, gò má, rãnh cười, cằm.

Sản phẩm còn có các đặc tính vượt trội như: độ nhớt cao, độ cứng của gel linh hoạt điều chỉnh phù hợp theo độ nhớt và định hình dễ dàng.

Đặc biệt, công nghệ rửa MDAWO cho ra đời dòng filler với độ tinh khiết cao đạt 97% hoăn hẳn quy trình thông thường là 95%. Do đó đảm bảo an toàn, dễ dàng tương thích với cơ thể. 

HB Medical là nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam.

Mọi thông tin tư vấn, khách hàng vui lòng liên hệ theo: 

Hotline/Zalo: 0906.280.083 

Fanpage: HB Medical 

Website: Hbmedical.vn

Sản phẩm khuyến mãi

Khuyến mãi mỗi ngày