Vì sao filler HA liên kết chéo DVS hiệu quả lâu dài hơn liên kết chéo BDDE?

Sự ra đời của Filler HA liên kết chéo DVS đang tạo nên một cuộc đua gay cấn với Filler HA liên kết chéo BDDE bởi thời gian hiệu quả. Vậy vì sao liên kết chéo DVS bền vững và lâu dài hơn BDDE? Hãy cùng theo dõi chi tiết trong bài viết dưới đây.

Liên kết chéo DVS và liên kết chéo BDDE trong filler HA là gì?

Liên kết chéo BDDE (1,4-Butanediol Diglycidyl Ether) là một quá trình hóa học sử dụng BDDE để tạo ra các liên kết chéo giữa các phân tử axit hyaluronic (HA).  Khi BDDE phản ứng với các nhóm hydroxyl (OH) trên các chuỗi axit hyaluronic, nó tạo ra các cầu nối ether giữa các chuỗi này, dẫn đến sự hình thành của một mạng lưới liên kết chéo.

Liên kết chéo DVS (Divinyl Sulfone) là một quá trình hóa học sử dụng Divinyl Sulfone (DVS) để tạo ra các liên kết chéo giữa các phân tử axit hyaluronic (HA). Khi DVS phản ứng với các nhóm hydroxyl (OH) trên các chuỗi axit hyaluronic, nó tạo ra các cầu nối sulfone giữa các chuỗi này, dẫn đến sự hình thành của một mạng lưới liên kết chéo bền vững.

Quá trình thay đổi cấu trúc nhờ liên kết chéo DVS hay BDDE làm cho HA trở nên bền vững và ổn định hơn, thích hợp cho các ứng dụng như chất làm đầy da và điều trị y khoa. 

6 lý do filler HA liên kết chéo DVS hiệu quả dài lâu hơn liên kết chéo BDDE

Dưới đây là những nguyên nhân filler HA liên kết chéo DVS được đánh giá hiệu quả hơn liên kết BDDE:

Liên kết chéo mạnh mẽ và ổn định cao hơn

Cấu trúc hóa học: DVS tạo ra các cầu nối sulfone mạnh giữa các chuỗi HA, tạo ra một mạng lưới chắc chắn và ổn định hơn. Các liên kết này ít bị phân hủy bởi enzyme và các yếu tố môi trường, giúp chất làm đầy tồn tại lâu hơn trong cơ thể.

Độ bền: Các cầu nối sulfone do DVS tạo ra ổn định hơn về mặt hóa học so với các cầu nối ether do BDDE tạo ra. Sự ổn định tăng cường này giúp filler duy trì các đặc tính trong một khoảng thời gian dài hơn, làm đầy và ổn định lâu hơn.

Tính tương thích sinh học

Giảm viêm: HA liên kết chéo DVS có xu hướng gây ra ít phản ứng viêm hơn so với BDDE. Phản ứng viêm thấp hơn góp phần kéo dài kết quả vì chất làm đầy ít bị phân hủy bởi phản ứng miễn dịch của cơ thể.

Giảm phân hủy: Tính tương thích sinh học được cải thiện dẫn đến việc chất làm đầy phân hủy chậm hơn, duy trì hiệu quả trong thời gian dài hơn.

Mức độ liên kết chéo cao hơn

Linh hoạt điều chỉnh: DVS cho phép mức độ liên kết chéo cao hơn, nghĩa là độ dày của mạng lưới có thể được điều chỉnh chính xác hơn. Mức độ liên kết chéo cao hơn có thể dẫn đến một chất làm đầy bền bỉ hơn, chịu đựng tốt hơn dưới các tác động cơ học và sự phân hủy enzyme.

Tuổi thọ: Khả năng đạt được mức độ liên kết chéo cao hơn với DVS có nghĩa là chất làm đầy có thể duy trì thể tích và hình dạng của nó trong thời gian dài hơn, giảm tần suất phải bổ sung hoặc làm mới.

Tính thấm nước

Giữ nước: HA liên kết chéo DVS có khả năng giữ nước cao hơn, điều này góp phần giữ ẩm và duy trì thể tích trong vùng điều trị. Tính thấm nước này đảm bảo rằng chất làm đầy không chỉ duy trì cấu trúc mà còn giúp bề mặt da căng mọng. 

Hiệu quả kéo dài: Khả năng giữ nước cải thiện giúp duy trì độ đầy đặn và mịn màng của da trong thời gian dài hơn.

Phân hủy đồng đều

Chất làm đầy liên kết chéo DVS có xu hướng phân hủy đồng đều hơn, đảm bảo rằng các hiệu ứng thẩm mỹ mờ dần từ từ và tự nhiên theo thời gian, nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân.

An toàn hơn

Dư lượng tồn trong filler ít hơn: Quá trình sản xuất HA liên kết chéo DVS thường tạo ra ít hóa chất dư thừa hơn so với BDDE, giảm nguy cơ phản ứng phụ và an toàn hơn.

Giảm Độc Tính Tế Bào: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các chất liên kết chéo DVS có độc tính tế bào thấp hơn so với BDDE, điều này có thể dẫn đến sản phẩm an toàn hơn với ít tác dụng phụ hơn.

Top 3 filler liên kết chéo DVS được giới chuyên môn tin dùng

Hiện nay có 3 loại filler liên kết chéo DVS được nhiều chuyên gia thẩm mỹ tin dùng như:

  • JBP NanoLink Fille HA - F: Filler mềm với kích thước hạt là 250 micromet. Tỉ lệ liên kết chéo 3/5. Dùng cho môi, đuôi mắt
  • JBP NanoLink Fille HA - D: Filler trung với kích thước hạt là 350 micromet. Tỉ lệ liên kết chéo DVS là 4/5. Sản phẩm dùng tiêm ở lớp hạ bì giữa và hạ bì sâu. Dùng cho nếp nhăn sâu vùng ấn đường, môi, gò má. 
  • JBP NanoLink Fille HA - S: Filler cứng với kích thước hạt là 450 micromet. Tỉ lệ liên kết chéo DVS là 5/5. Sản phẩm dùng tiêm ở lớp hạ bì giữa và hạ bì sâu. Dùng cho vùng trán, mũi, gò má, rãnh cười, cằm.

 

Các loại chất làm đầy trên mang nhiều ưu điểm vượt trội như:
  • Nguồn nguyên liệu được sản xuất tại Công ty TNHH Shiseido tại Nhật Bản theo tiêu chuẩn Dược điển châu Âu (EP). 
  • Quy trình kiểm soát chặt chẽ, công nghệ MDAWO (Multiple Degree Amphphilic Wash-out) giúp filler đạt đến độ tinh khiết từ 97% trở lên (quy trình thông thường là 95%). 
  • Tính ổn định và hiệu quả: Được phê duyệt bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc (KFDA) và chứng nhận phù hợp với Tiêu chuẩn châu Âu (CE).

Mọi thông tin tư vấn, khách hàng vui lòng liên hệ theo: 

Hotline/Zalo: 0906.280.083 

Fanpage: HB Medical 

Website: Hbmedical.vn

 

Sản phẩm khuyến mãi

Khuyến mãi mỗi ngày