( Phần 2) Phác đồ & nguyên tắc chung khi cấy chỉ giảm béo trong YHCT - Sản phẩm nào được các bác sĩ YHCT tin dùng
Nội dung bài viết
Nếu Phần 1 đã hệ thống hóa mô hình bệnh sinh và nguyên tắc chọn huyệt trong cấy chỉ giảm béo, thì Phần 2 tập trung vào những yếu tố “thực hành lâm sàng” mà các bác sĩ, bệnh viện và phòng khám YHCT quan tâm nhất: chuẩn quy trình – chuẩn vật tư – và các phác đồ mẫu có thể ứng dụng ngay tại phòng khám.

1. Quy trình cấy chỉ giảm béo chuẩn Y khoa
Một quy trình cấy chỉ đạt chuẩn cần đảm bảo 3 yếu tố: Đúng kỹ thuật – Đúng vô khuẩn – Đúng chỉ định.
1.1. Khám & đánh giá trước cấy chỉ
- Khai thác bệnh sử: rối loạn nội tiết, béo phì lâu năm, tiền sử dị ứng chỉ.
- Đánh giá thể bệnh YHCT: Tỳ hư đàm thấp – Can uất – Thận dương hư.
- Đo các chỉ số: BMI, vòng bụng, độ dày mỡ dưới da.
- Xác định vùng cần cấy: bụng, đùi, cánh tay hoặc đa vùng.
Mục tiêu: cá thể hóa phác đồ để tránh quá tải huyệt và tối ưu hiệu quả.
1.2. Chuẩn bị trước thủ thuật
- Sát khuẩn vùng da bằng Povidone-Iodine và Chlorhexidine.
- Dùng bút đánh dấu điểm huyệt/các vị trí đặt chỉ.
- Chuẩn bị dụng cụ: kim dẫn chỉ, chỉ PDO hoặc catgut, găng vô khuẩn, bơm tiêm Lidocain nếu cần gây tê.
1.3. Kỹ thuật đặt chỉ
Tùy lớp mô và mục tiêu:
- Đặt chỉ nông (dưới da 0.3–0.5 cm): cải thiện săn chắc, giảm chùng nhão.
- Đặt chỉ trung gian (1–1.5 cm): tác dụng vào lớp mỡ nông.
- Đặt chỉ sâu (2–3 cm): hỗ trợ điều hòa chuyển hóa vùng mỡ nội tạng, hay dùng ở bụng.
Nguyên tắc:
- Đặt đúng đường cơ – huyệt vị để tối ưu kích thích sinh học.
- Đảm bảo hướng kim song song mặt da, hạn chế tổn thương mạch máu.
- Sau khi đưa chỉ vào, nhẹ nhàng rút kim để chỉ nằm đúng vị trí.
1.4. Chăm sóc sau thủ thuật
- Tránh vận động mạnh 24 – 48 giờ đầu.
- Không xoa bóp mạnh lên vùng cấy chỉ.
- Theo dõi dấu hiệu sưng đỏ > 48 giờ hoặc đau kéo dài.
- Duy trì chế độ ăn lành mạnh để tối ưu hiệu quả chuyển hóa.
Chu kỳ điều trị: 21–28 ngày/lần, tùy loại chỉ và đáp ứng của bệnh nhân.
2. Lựa chọn vật tư chỉ – Bác sĩ YHCT hiện nay đang tin dùng loại nào?
Trong những năm gần đây, tại các bác sĩ, bệnh viện và phòng khám YHCT, chỉ PDO (Polydioxanone) như Mono, Screw, Double Screw,...đã trở thành lựa chọn được nhiều bác sĩ tin dùng nhất trong phác đồ cấy chỉ giảm béo, đặc biệt là vùng bụng – vốn có lớp mỡ dày và yêu cầu thời gian kích thích kéo dài.
2.1 Vì sao PDO được ưu tiên?
Trong thực hành cấy chỉ giảm béo, câu hỏi được các bác sĩ, bệnh viện và phòng khám YHCT quan tâm nhất hiện nay không còn là “Catgut hay PDO?” mà là:
→ Loại vật tư nào đảm bảo an toàn – hiệu quả – ổn định lâu dài cho bệnh nhân?
Xu hướng chung của các bác sĩ, bệnh viện và phòng khám YHCT cho thấy PDO (Polydioxanone) đang trở thành lựa chọn ưu tiên hàng đầu, thay thế dần cho Catgut ở nhiều phác đồ giảm béo và săn chắc vùng bụng – đùi – cánh tay.
Ưu điểm của chỉ PDO
- Tác dụng kéo dài 12–24 tuần → cho phép kích thích liên tục vào huyệt & mô mỡ vùng điều trị.
- Độ tương thích sinh học cao, ít gây phản ứng viêm, hầu như không dị ứng.
- Kích thích mạnh mẽ quá trình tổng hợp collagen, giúp vùng bụng săn chắc, giảm chùng nhão sau giảm mỡ.
- Đa dạng kích thước & đường kính, phù hợp nhiều kỹ thuật: nông – trung – sâu.
- Hiệu quả rõ ràng hơn Catgut ở các trường hợp: béo phì lâu năm, mỡ nội tạng nhiều, béo bụng “lì”, da chùng sau sinh.
Nhược điểm của PDO
- Chi phí cao hơn catgut.
Nhưng nhờ hiệu quả vượt trội, PDO vẫn đang là xu hướng chủ đạo tại các bác sĩ, bệnh viện và phòng khám YHCT.
2.2. So sánh vật tư Catgut (chỉ tự tiêu truyền thống) và PDO (chỉ sinh học thế hệ mới)
Catgut (chỉ tự tiêu truyền thống):
- Ưu điểm: Chi phí thấp, thời gian tiêu nhanh (20–30 ngày), thích hợp cho các phác đồ truyền thống hoặc điều trị hỗ trợ điều khí – kiện tỳ.
- Nhược điểm: Dễ gây phản ứng viêm hơn, hiệu quả giảm mỡ không mạnh, thời gian duy trì ngắn, độ ổn định kém hơn PDO.
PDO (chỉ sinh học thế hệ mới):
- Ưu điểm: Tác dụng kéo dài 3–6 tháng, hiệu quả giảm mỡ & săn chắc vượt trội, ít viêm, ổn định cao.
- Nhược điểm: Chi phí cao, yêu cầu kỹ thuật chuẩn.
3. Phác đồ mẫu cấy chỉ giảm béo vùng bụng – Tài liệu ứng dụng ngay trong thực hành
Dưới đây là phác đồ chuyên sâu dành cho bác sĩ YHCT, cung cấp góc nhìn phân tích – kỹ thuật – ứng dụng đầy đủ, có thể triển khai ngay tại phòng khám. Cụ thể:
3.1. Phân tích vùng bụng
Để xây dựng phác đồ tối ưu, cần đánh giá toàn diện:
Cấu trúc mô vùng bụng
- Lớp da – mô dưới da: là nơi tích tụ mỡ nông.
- Lớp mỡ sâu: liên quan mỡ nội tạng → phản ứng tốt với cấy chỉ PDO sâu.
- Đường trắng bụng, đường cơ ngang, cơ chéo bụng: ảnh hưởng hướng đặt kim.
Phân loại mỡ bụng
- Mỡ bụng nông: dày nhưng mềm → dễ tiêu.
- Mỡ bụng sâu (nội tạng): bụng cứng, căng → cần kỹ thuật sâu hơn.
- Mỡ bụng sau sinh: kèm da nhão, cần kỹ thuật vừa giảm mỡ vừa săn chắc.
Vị trí nguy cơ cao
- Vùng quanh rốn → nhiều mạch máu nông.
- Đường trắng bụng → tránh đặt chỉ quá sâu.
Việc phân tích này giúp lựa chọn độ sâu – số lượng huyệt – chiều dài kim phù hợp.
3.2 Phác đồ cấy chỉ giảm béo vùng bụng
Phác đồ gồm có 4 bước cần thực hiện như sau:
Bước 1: Tổng số lượng chỉ cấy
Tùy theo độ dày lớp mỡ và phân bố mô mỡ vùng bụng, có thể sử dụng:
- Tổng số lượng chỉ: 12 – 20 sợi/lần
- Bụng dưới nhiều mỡ: ưu tiên mật độ chỉ cao hơn.
- Bụng trên hoặc quanh rốn: mật độ trung bình – tránh cấy quá gần rốn gây khó chịu.
- Vùng dải trắng giữa bụng (linea alba): chỉ mật độ thấp, tránh tổn thương.
Tổng số lượng có thể điều chỉnh theo đánh giá mô mỡ, độ săn chắc thành bụng và đáp ứng sau từng liệu trình.
Bước 2: Loại chỉ cấy theo từng vị trí
Việc chọn loại chỉ (PDO Mono, PDO Screw, PDO Double Screw…) phụ thuộc mục tiêu từng vùng:
Bụng dưới (vùng tích mỡ nhiều nhất)
- Chỉ PDO dạng Mono, Screw hoặc Double Screw (sợi nhỏ – phân rã đều)
- Tác dụng: phân giải mỡ, kích hoạt tăng sinh collagen, làm phẳng nếp gấp bụng dưới.
- Số lượng: 6–10 sợi.
Bụng trên
- PDO mono là phù hợp nhất vì cấu trúc mỡ mỏng hơn bụng dưới.
- Số lượng: 3–5 sợi.
Quanh rốn (vùng dễ lồi lõm)
- PDO mono ngắn để giảm nguy cơ co kéo.
- Số lượng: 2–3 sợi.
Dọc đường trắng giữa (linea alba)
- PDO mono mảnh 29–30G, cấy nông để kích hoạt tái cấu trúc sợi trung tâm bụng.
- Số lượng: 1–2 sợi.
Nguyên tắc chung: ưu tiên PDO vì thời gian tiêu hợp lý (6–8 tháng), hiệu quả collagen hóa tốt, ít gây phản ứng viêm và độ ổn định cao trong môi trường mô mỡ.
Bước 3: Liệu trình điều trị chuẩn
- Liệu trình: 3–5 lần, mỗi lần cách nhau 14 ngày.
- Tác dụng giảm mỡ bắt đầu rõ từ tuần 3–4, sau khi chỉ kích hoạt phản ứng phân giải và tái cấu trúc mô.
- Với khách có mỡ dày hoặc mô mỡ xơ hóa, có thể kéo dài liệu trình lên 6 lần.
Bước 4: Đánh giá sau mỗi 2 tuần và gia giảm số lượng chỉ
Mỗi lần tái khám sau 14 ngày, bác sĩ cần đánh giá:
- Độ dày mô mỡ (nhìn – sờ – đo bằng thước hoặc máy InBody vùng bụng).
- Mức độ săn chắc thành bụng.
- Mức độ lồi lõm, phù nề hoặc phản ứng viêm (nếu có).
- Mức độ tiêu chỉ và đáp ứng collagen.
Dựa trên đánh giá này, điều chỉnh số lượng chỉ như sau:
- Đáp ứng tốt: giữ nguyên mật độ chỉ.
- Đáp ứng chậm ở bụng dưới: tăng 10–20% số sợi vùng này.
- Vùng bụng trên hoặc quanh rốn nhạy cảm: giảm 1–2 sợi để tránh khó chịu.
- Có hiện tượng xơ mô hoặc dính mô: chuyển sang dùng chỉ PDO Double Screw giúp phân bổ lực tốt hơn.
3.3. Quy trình thực hiện thủ thuật cấy chỉ vùng bụng
Bước 1: Khách hàng sẽ được bác sĩ thăm khám, kiểm tra tình trạng mỡ thừa ở bụng và đưa ra tư vấn phù hợp.
Bước 2: Khách hàng được hướng dẫn nằm đúng tư thế, kỹ thuật viên sẽ làm sạch vùng da cần điều trị, sau đó tiến hành gây tê cục bộ.
Bước 3: Bác sĩ chuyên khoa xác định đúng vị trí huyệt đạo để cấy chỉ.
Bước 4: Khách hàng được đắp gel lạnh để giảm đau tại vùng da cần điều trị. Bác sĩ tiến hành cấy chỉ, thời gian thực hiện khoảng nửa giờ hoặc nhanh hơn.
Bước 5: Kiểm tra sức khỏe của khách hàng, hướng dẫn cách ăn uống sinh hoạt tại nhà sao cho phù hợp và hẹn lịch đến tái khám.
3.4 Lưu ý trước và sau khi cấy chỉ giảm béo bụng
Đối với bác sĩ:
- Thực hiện cấy chỉ như phác đồ đã đưa ra
- Đảm bảo vô khuẩn, an toàn cho bệnh nhân
- Tư vấn và dặn dò chăm sóc sau khi cấy chỉ
Đối với bệnh nhân:
- Thả lỏng, hít sâu thở đều trong quá trình cấy
- Tuân thủ và thực hiện các chế độ luyện tập, ăn uống BS dặn dò
4. Kết luận
Phương pháp cấy chỉ giảm béo vốn đã được các bác sĩ, bệnh viện và phòng khám YHCT ứng dụng từ lâu trong điều trị nhiều bệnh mạn tính, luôn do đội ngũ thầy thuốc chuyên khoa trực tiếp thực hiện. Từ nền tảng đó, nhằm đáp ứng nhu cầu điều trị ngày càng tăng, các bác sĩ, bệnh viện và phòng khám YHCT đã phát triển gói dịch vụ “Cấy chỉ giảm mỡ bụng” hỗ trợ bệnh nhân có vòng hai tích mỡ, khó cải thiện bằng ăn kiêng hoặc tập luyện đơn thuần.
Điểm khác biệt là liệu trình không chỉ dừng lại ở kỹ thuật cấy chỉ mà được phối hợp đồng thời Xoa bóp – Bấm huyệt vùng bụng và Hỏa long cứu, tạo nên tác động đa cơ chế: kích hoạt chuyển hóa mỡ, làm ấm dương khí vùng tỳ vị, cải thiện tuần hoàn vi mạch và tăng đáp ứng của mô dưới da. Ghi nhận tại bệnh viện cho thấy, khi kết hợp đúng phác đồ cùng chế độ ăn uống – vận động hợp lý, bệnh nhân có thể đạt hiệu quả rõ rệt:
- Giảm 3–6 cm vòng bụng sau 2–3 lần cấy chỉ (khoảng 2–4 tuần)
- Giảm 2–3 kg trong 1 tháng - những con số mang ý nghĩa thực tế và có giá trị tham khảo cho các bác sĩ đang triển khai dịch vụ.
Những kết quả trên cho thấy cấy chỉ giảm mỡ bụng, khi được thực hiện đúng kỹ thuật và phối hợp liệu pháp YHCT phù hợp, hoàn toàn có thể trở thành một giải pháp an toàn – hiệu quả – tiết kiệm cho bệnh nhân, nâng cao uy tín của các bác sĩ, bệnh viện và phòng khám YHCT.
Đừng quên theo dõi mục tin tức của HB Medical để cập nhật những thông tin hữu ích. Liên hệ ngay cho HB Medical qua hotline 0906.280.083 để biết thêm thông tin chi tiết nhanh nhất nhé.
