[Phần 2] Cập nhật phác đồ cấy chỉ điều trị bệnh lý xương khớp trong YHCT mới nhất 2025
Nội dung bài viết
Sau khi nắm vững cơ sở lý luận và cơ chế tác động của cấy chỉ điều trị bệnh lý xương khớp, việc xây dựng phác đồ cấy chỉ chuyên sâu theo từng bệnh lý đóng vai trò then chốt trong nâng cao hiệu quả điều trị và hạn chế tái phát. Năm 2025, xu hướng điều trị YHCT hiện đại nhấn mạnh tính chất lượng – an toàn – không xâm lấn quá mức.

1. Phác đồ cấy chỉ chuyên sâu cho từng bệnh lý
1.1 Thoái hóa cột sống cổ – hội chứng cổ vai gáy
Đặc điểm bệnh lý (YHCT):
- Phong hàn thấp xâm nhập
- Can thận hư, khí huyết ứ trệ vùng cổ vai
Mục tiêu điều trị:
- Giảm đau – giãn cơ
- Cải thiện vận động cổ vai
- Phòng tái phát
Phác đồ huyệt chuẩn:
- Huyệt tại chỗ: Đại chùy, Phong trì, Kiên tỉnh, A thị huyệt
- Huyệt toàn thân: Túc tam lý, Huyết hải
- Huyệt bổ can thận: Thận du, Thái khê
Liệu trình: 3–5 lần, mỗi lần cách 10–14 ngày
1.2 Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Đặc điểm bệnh lý:
- Khí huyết ứ trệ kéo dài
- Can thận hư, đau lan theo đường kinh
Nguyên tắc điều trị:
- Thông kinh hoạt lạc
- Giảm đau – chống viêm
- Bổ can thận – mạnh gân cốt
Phác đồ huyệt gợi ý:
- Huyệt tại chỗ: Thận du, Đại trường du, Yêu dương quan, A thị huyệt
- Huyệt chi dưới: Ủy trung, Thừa sơn, Dương lăng tuyền
- Huyệt bổ trợ: Tam âm giao, Thái khê
Lưu ý: Không cấy chỉ tại vùng viêm cấp hoặc chèn ép thần kinh nặng.
1.3 Viêm quanh khớp vai (vai đông cứng)
Mục tiêu điều trị:
- Giảm đau nhanh
- Phục hồi tầm vận động khớp vai
Phác đồ huyệt:
- Huyệt tại chỗ: Kiên ngung, Kiên liêu, Kiên trinh
- Huyệt toàn thân: Túc tam lý, Huyết hải
Đánh giá hiệu quả:
- Giảm đau sau 1–2 liệu trình
- Tăng biên độ vận động rõ rệt
1.4 Thoái hóa khớp gối
Nguyên tắc điều trị:
- Trừ thấp – giảm đau
- Bổ can thận – mạnh gân cốt
Huyệt thường dùng: Độc tỵ, Tất nhãn, Dương lăng tuyền, Huyết hải, Túc tam lý, Thận du.
2. Lựa chọn chỉ điều trị: Catgut hay PDO?
Việc lựa chọn loại chỉ cấy ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và độ an toàn của liệu trình.
2.1. Chỉ catgut (chỉ tự tiêu truyền thống)
Ưu điểm
- Giá thành thấp
- Khả năng kích thích miễn dịch mạnh
- Phù hợp với bệnh lý mạn tính, đau nhiều
Nhược điểm
- Khả năng gây phản ứng viêm nhẹ cao hơn
- Thời gian tiêu không đồng đều
- Yêu cầu kiểm soát vô khuẩn nghiêm ngặt
2.2. Chỉ PDO (Chỉ sinh học thế hệ mới)
Ưu điểm nổi bật
- Sinh học an toàn, độ tinh khiết cao
- Ít phản ứng viêm, ít nguy cơ dị ứng
- Tác dụng kéo dài từ 6 - 8 tháng
- Phù hợp phác đồ YHCT hiện đại, đặc biệt tại phòng khám chuyên sâu
Xu hướng hiện nay cho thấy, Chỉ PDO liền kim cao cấp (Mono, Screw, Double Screw) đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên trong điều trị xương khớp mang tính chất ổn định, an toàn, giảm đau mang lại hiệu quả cao cho bệnh nhân.
3. Những lưu ý lâm sàng quan trọng trong cấy chỉ xương khớp
Để đảm bảo hiệu quả và hạn chế biến chứng, bác sĩ YHCT cần đặc biệt lưu ý:
3.1. Đánh giá đúng chỉ định
- Không cấy chỉ cho phụ nữ mang thai, người sốt cao, suy kiệt, rối loạn đông máu
- Thận trọng với bệnh nhân đái tháo đường, suy giảm miễn dịch
3.2. Tuân thủ vô khuẩn tuyệt đối
- Dụng cụ vô trùng
- Chỉ đạt chuẩn y tế
- Kỹ thuật cấy chính xác, đúng độ sâu huyệt
3.3. Cá thể hóa phác đồ
- Không áp dụng một phác đồ chung cho mọi bệnh nhân
- Điều chỉnh số huyệt, loại chỉ, khoảng cách cấy theo thể bệnh và cơ địa
3.4. Theo dõi sau cấy chỉ
- Hướng dẫn bệnh nhân nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh 24–48 giờ
- Theo dõi các phản ứng như đau tăng, sưng, vượng châm để xử trí kịp thời.
4. Kết luận
Cấy chỉ điều trị bệnh lý xương khớp là kỹ thuật trọng tâm trong YHCT hiện đại, đòi hỏi bác sĩ nắm vững lý luận, phác đồ và kỹ năng lâm sàng. Việc chuẩn hóa quy trình và cá thể hóa điều trị sẽ giúp nâng cao hiệu quả, đảm bảo an toàn và khẳng định giá trị chuyên môn của cơ sở YHCT.
Đừng quên theo dõi mục tin tức của HB Medical để cập nhật những thông tin hữu ích. Liên hệ ngay cho HB Medical qua hotline 0906.280.083 để biết thêm thông tin chi tiết nhanh nhất nhé.
